Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

giọt máu

Academic
Friendly

Từ "giọt máu" trong tiếng Việt có nghĩamột phần nhỏ của máu, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa xã hội, thường được dùng để chỉ mối quan hệ ruột thịt, tức là những người quan hệ huyết thống, như cha mẹ, con cái, anh chị em, v.v.

Định nghĩa ngữ cảnh sử dụng:
  • Giọt máu: Có thể hiểu đơn giản một giọt máu vật , nhưng khi nói "giọt máu" trong một câu chuyện hay cuộc trò chuyện, người ta thường ám chỉ đến mối quan hệ gia đình chặt chẽ tình cảm giữa những người chung dòng máu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Họ giọt máu của nhau." (Họ quan hệ huyết thống với nhau.)
  2. Câu nâng cao: "Một giọt máu đào hơn ao nước lã." (Câu này có nghĩamối quan hệ gia đình quan trọng hơn mọi thứ khác, tình bạn hay tình cảm khác.)
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Giọt máu trong ngữ cảnh gia đình: Khi nói về "giọt máu", người ta thường nhấn mạnh tình cảm, sự gắn bó trách nhiệm giữa các thành viên trong gia đình.
  • Sử dụng trong câu tục ngữ: "Một giọt máu đào hơn ao nước lã" nhấn mạnh rằng quan hệ huyết thống giá trị hơn những mối quan hệ xã hội khác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Huyết thống", "dòng máu", "gia đình" - Những từ này đều liên quan đến mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.
  • Từ đồng nghĩa: "Người thân", "người ruột thịt" - Cũng chỉ những người quan hệ gia đình chặt chẽ.
Chú ý:
  • Trong một số ngữ cảnh, "giọt máu" có thể được sử dụng để diễn tả sự đau khổ hoặc mất mát, như khi nói về cái chết của một người thân trong gia đình.
  • Khi sử dụng "giọt máu", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm, từ này có thể mang ý nghĩa tình cảm sâu sắc.
  1. dt Quan hệ ruột thịt: Một giọt máu đào hơn ao nước lã (tng).

Comments and discussion on the word "giọt máu"